絢文
けんぶん あやぶん「HUYẾN VĂN」
☆ Danh từ
Mẫu sặc sỡ

絢文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絢文
絢爛 けんらん
rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; chói lọi; loè loẹt
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
絢緞子 あやどんす
vải Đa- mát, tơ lụa Đa- mát
絢爛たる けんらんたる
loá mắt; rực rỡ; hoa mỹ (lời nói)
絢爛華麗 けんらんかれい
sang trọng và lộng lẫy, lộng lẫy, chói sáng, tỏa sáng rực rỡ