Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絵の具パレット
えのぐパレット
bảng vẽ màu, bảng pha màu
絵の具 えのぐ
màu vẽ
絵具 えのぐ
những màu; những sơn
絵の具箱 えのぐばこ
hộp vẽ
アクリル絵の具 アクリルえのぐ
Sơn acrylic
油絵の具 あぶらえのぐ
sơn dầu (dùng vẽ tranh sơn dầu)
泥絵の具 どろえのぐ
màu keo
下絵の具 したえのぐ しもえのぐ
nước men dưới
岩絵の具 いわえのぐ
natural mineral pigments
Đăng nhập để xem giải thích