Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絵ろうそく
ngón tay trỏ, chỉ số; sự biểu thị, kim, bảng mục lục ; bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo, bảng mục lục cho, cấm lưu hành, chỉ rõ, là dấu hiệu của
絵 え
bức tranh; tranh
絵を書く えをかく
vẽ tranh.
絵を画く えをかくく
vẽ tranh.
絵を描く えをかく えをえがく
vẽ tranh.
足労 そくろう
lo lắng (của) việc đi ở đâu đó
側廊 そくろう
cánh, gian bên (trong giáo đường)
cam thảo