絵チャ
えちゃ「HỘI」
☆ Danh từ
Paint chat, Internet chat room where users can draw pictures

絵チャ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絵チャ
チャ チャ
Trà, chè (Tea)
原チャ げんチャ
xe máy nhỏ; xe máy gắn động cơ có dung tích dưới 50cc
絵 え
bức tranh; tranh
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)
九絵 くえ クエ
một loài cá nước mặn thuộc họ cá mú
絵銭 えぜに えせん
bùa số Nhật Bản
押絵 おしえ
nâng vải (len) picture(s)
赤絵 あかえ
bản khắc khắc gỗ cuối năm 19C, sử dụng thuốc nhuộm anilin nhập khẩu