Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
絵本 えほん
sách tranh; truyện tranh
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
本曲 ほんきょく
var. of traditional shakuhachi music
ポップアップ絵本 ポップアップえほん
pop-up book
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
絵入根本 えいりねほん
kinh sách cổ có kèm theo tranh minh họa
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.