絵筆
えふで「HỘI BÚT」
☆ Danh từ
Chổi sơn; bút vẽ

Từ đồng nghĩa của 絵筆
noun
絵筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絵筆
画筆/絵画用具 がひつ/かいがようぐ
Bút vẽ/ dụng cụ vẽ tranh
絵 え
bức tranh; tranh
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)
絵銭 えぜに えせん
bùa số Nhật Bản
絵展 えてん
triển lãm