Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絵草紙 えぞうし
vẽ (quyển) sách
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
草紙 そうし
quyển truyện
紙屋 かみや
cửa hàng bán giấy; người buôn bán giấy
草屋 そうおく くさや
túp lều cỏ; lều tranh.
絵手紙 えてがみ
thư bằng hình ảnh
絵双紙 えぞうし
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than