Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絶体×絶命
絶体絶命 ぜったいぜつめい
sự không có lối thoát, sự cùng đường
絶命 ぜつめい
tuyệt mệnh.
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
絶縁体 ぜつえんたい
không dẫn điện; chất cách điện; vật liệu cách điện; cách điện
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
絶え絶え たえだえ
yếu ớt; bị ngất đi, bị ngắt quãng, lúc đứt lúc nối