絶対不等式
ぜったいふとうしき
Bất đẳng thức tuyệt đối
絶対不等式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶対不等式
不等式 ふどうしき ふとうしき
bất đẳng thức
絶対等級 ぜったいとうきゅう
cấp sao tuyệt đối
絶対不応期 ぜったいふおうき
thời kỳ bất ứng tuyệt đối (khoảng thời gian từ 0.5 tới 2 phần nghìn giây, trong đó mô thần kinh hoàn toàn không kịp ứng phó)
ベルの不等式 ベルのふとうしき
bất đẳng thức bell
連立不等式 れんりつふとうしき
hệ bất phương trình
不等式(命題) ふとーしき(めーだい)
bất đẳng thức
チェビシェフの不等式 チェビシェフのふとうしき
bất đẳng thức chebyshev
シュワルツの不等式 シュワルツのふとうしき
bất đẳng thức Schwarz