絶待
ぜつだい ぜったい「TUYỆT ĐÃI」
☆ Danh từ
Sự vượt qua mối quan hệ đối lập

絶待 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶待
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
絶え絶え たえだえ
yếu ớt; bị ngất đi, bị ngắt quãng, lúc đứt lúc nối
絶体絶命 ぜったいぜつめい
sự không có lối thoát, sự cùng đường
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
支待 しじ
Hỗ trợ