絶縁する
ぜつえんする「TUYỆT DUYÊN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cô lập; cách ly.

Bảng chia động từ của 絶縁する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絶縁する/ぜつえんするする |
Quá khứ (た) | 絶縁した |
Phủ định (未然) | 絶縁しない |
Lịch sự (丁寧) | 絶縁します |
te (て) | 絶縁して |
Khả năng (可能) | 絶縁できる |
Thụ động (受身) | 絶縁される |
Sai khiến (使役) | 絶縁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絶縁すられる |
Điều kiện (条件) | 絶縁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絶縁しろ |
Ý chí (意向) | 絶縁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絶縁するな |