絶縁トルクレンチ
ぜつえんトルクレンチ
☆ Danh từ
Cờ lê lực cách điện
絶縁トルクレンチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶縁トルクレンチ
絶縁 ぜつえん
sự cô lập; sự cách ly.
トルクレンチ/トルクドライバー トルクレンチ/トルクドライバー
Dụng cụ vặn moment / máy vặn moment.
Dùng để siết chặt ốc vít, đai ốc, bulông.
グループ絶縁 グループぜつえん
tách nhóm
絶縁テープ ぜつえんテープ
băng dính cách điện
絶縁フィルム ぜつえんフィルム
phim cách nhiệt
絶縁エクステンションバー ぜつえんエクステンションバー
thanh nối dài cách điện
絶縁ソケット ぜつえんソケット
Ổ cắm cách điện