絶縁抵抗計(メガー)
ぜつえんていこうけい(メガー)
☆ Danh từ
Đồng hồ đo điện trở cách
絶縁抵抗計(メガー) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶縁抵抗計(メガー)
絶縁抵抗計 ぜつえんていこうけい
máy đo điện trở cách điện
絶縁抵抗 ぜつえんていこう
sự chống cự cách ly
アナログ式絶縁抵抗計 アナログしきぜつえんていこうけい
đồng hồ cơ đo điên trở cách
デジタル式絶縁抵抗計 デジタルしきぜつえんていこうけい
đồng hồ kỹ thuật số đo điên trở cách
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
比抵抗計 ひていこうけい
điện trở kế
絶縁抵抗計その他関連用品 ぜつえんていこうけいそのほかかんれんようひん
Thiết bị đo trở kháng cách điện và các phụ kiện liên quan.
電気抵抗計 でんきていこうけい
ôm kế, máy đo điện trở