綱常
こうじょう「CƯƠNG THƯỜNG」
☆ Danh từ
Cương thường; nguyên tắc đạo đức.

綱常 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綱常
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
ガンマプロテオバクテリア綱 ガンマプロテオバクテリアこう
lớp gammaproteobacteria (một lớp vi khuẩn)
ミズゴケ綱 ミズゴケつな
lớp sphagnopsida
グネツム綱 グネツムこう
lớp Dây gắm
麻綱 あさづな
Dây thừng làm bằng sợi gai.