Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タイツ タイツ
quần âu kiểu bó; tất liền quần bằng vải thun.
タイツ
áo đạp xe
スパッツタイツ スパッツ・タイツ
tights, footless tights
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
鉄網 てつもう
lưới sắt
電網 でんもう
hệ thống điện, điện lưới