網リソース
もうリソース
☆ Danh từ
Nguồn mạng
Tài nguyên mạng

網リソース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網リソース
リソース リソース
tài nguyên
リソースBOD リソースBOD
tài nguyên băng thông theo yêu cầu
リソース割当 リソースわりあて
phân phối nguồn lực
リソースファイル リソース・ファイル
tập tin nguồn
リソースフォーク リソース・フォーク
resource fork (một trong hai nhánh của tệp apple macintosh (cái kia là nhánh dữ liệu))
リソースエディタ リソース・エディタ
bộ soạn thảo tài nguyên
システムリソース システム・リソース
tài nguyên hệ thống
ネットワークリソース ネットワーク・リソース
nguồn mạng