Các từ liên quan tới 網代漁港 (静岡県)
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
網漁 あみりょう
việc đánh cá bằng lưới
漁網 ぎょもう
lưới bắt cá; lưới đánh cá
漁港 ぎょこう
cảng cá
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
網漁業 あみぎょぎょう
nghề đánh cá bằng lưới
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka