Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
網戸 あみど
cửa lưới.
ドア用網戸 ドアようあみど
cửa lưới cho cửa ra vào
戸車 とぐるま
báng xe cửa
ガラス用戸車 ガラスようとぐるま
bánh xe phía dưới cho cửa kính
サッシ用戸車 サッシようとぐるま
bánh xe cửa cho kính (sash)
自動車窓用網戸 じどうしゃまどようあみど
lưới cửa sổ ô tô
網戸ブラシ あみどブラシ
bàn chả cửa sổ, thanh lau cửa sổ