Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 網翅上目
網翅目 もうしもく
bộ côn trùng Dictyoptera
半翅目 はんしもく
hemiptera
長翅目 ちょうしもく
loài côn trùng Scorpionflies ( đuôi giống bọ cạp và thân giống ong bắp cày)
鞘翅目 さやばねめ
bộ cánh cứng
直翅目 ちょくしめ
bộ cánh thẳng
双翅目 そーしめ
bộ côn trùng hai cánh
等翅目 とうしもく
Isoptera, order of insects comprising the termites
鱗翅目 りんしもく
Lepidoptera