網膜血管炎
もうまくけっかんえん
Vêm mạch máu võng mạc
網膜血管炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網膜血管炎
網膜血管 もうまくけっかん
mạch võng mạc
網膜炎 もうまくえん
viêm võng mạc
網膜血管新生 もうまくけっかんしんせい
tân mạch võng mạc
血管炎 けっかんえん
viêm mạch, viêm mạch máu
網膜出血 もーまくしゅっけつ
xuất huyết võng mạc
網膜炎-サイトメガロウイルス性 もーまくえん-サイトメガロウイルスせー
viêm võng mạc do cytomegalovirus (cmv)
脈絡網膜炎 みゃくらくもうまくえん
chorioretinitis
血管内膜 けっかんないまく
lớp trong (tunica intima)