Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 網赤血球
網状赤血球 もうじょうせっけつきゅう
tế bào lưới
赤血球 せっけっきゅう
hồng cầu.
網状赤血球計数 もうじょうせっけつきゅうけいすう
chỉ số hồng cầu lưới máu ngoại vi
球状赤血球 きゅうじょうせっけつきゅう
tăng tế bào xơ cứng
赤血球輸血 あかけっきゅうゆけつ
truyền hồng cầu
赤血球数 せっけっきゅうすう
số lượng hồng cầu trong một thể tích máu
赤血球量 せっけつきゅうりょう
thể tích trung bình tế bào hồng cầu trong máu
赤血球膜 せっけつきゅうまく
màng hồng cầu