Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳥網 とりあみ
lưới bẫy chim.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
網 あみ もう
chài
鳥 とり
chim chóc
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
網地 あみじ
vải lưới