綴じ込む
とじこむ「CHUẾ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Tập hợp lại với nhau

Bảng chia động từ của 綴じ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 綴じ込む/とじこむむ |
Quá khứ (た) | 綴じ込んだ |
Phủ định (未然) | 綴じ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 綴じ込みます |
te (て) | 綴じ込んで |
Khả năng (可能) | 綴じ込める |
Thụ động (受身) | 綴じ込まれる |
Sai khiến (使役) | 綴じ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 綴じ込む |
Điều kiện (条件) | 綴じ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 綴じ込め |
Ý chí (意向) | 綴じ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 綴じ込むな |