綾織
あやおり「LĂNG CHỨC」
Vải tréo (cơ cấu)

綾織 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綾織
綾織り あやおり
vải chéo, vải chéo go, dệt chéo
綾織物 あやおりもの あやおりぶつ
vải (len) có hình vẽ; dệt gấm vóc
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
綾羅 りょうら
vải mịn đẹp (được dệt công phu); lụa mỏng in hoa
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
綾糸 あやいと
chỉ màu; chỉ mắc trên khung dệt
綾取 あやど
con mèo có cái nôi