綾藺笠
あやいがさ「LĂNG」
☆ Danh từ
Loại nón lá truyền thống của Nhật Bản

綾藺笠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綾藺笠
藺 い イ
cói mềm
アンペラ藺 アンペラい アンペライ
Machaerina Rubiginosa (loài thực vật có hoa trong họ Cói)
蛍藺 ほたるい ホタルイ
Scirpus juncoides (cây cói dùi bấc, cói dùi thẳng)
太藺 ふとい フトイ
Scirpus tabernaemontani (loài thực vật có hoa trong họ Cói)
藺草 いぐさ イグサ
Cói làm chiếu
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
松葉藺 まつばい マツバイ
needle spikerush (Eleocharis acicularis)
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)