総ルビ
そうルビ「TỔNG」
☆ Danh từ
Chữ hiragana đính kèm trên đầu chữ Kanji
総ルビ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総ルビ
ルビー ルビ
hồng ngọc
rubi; hồng ngọc.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
ルビ振り ルビふり
furigana ( phiên âm cách đọc chữ Hán)
ルビを振る ルビをふる
to write ruby characters (small furigana above or beside kanji)
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総 そう
tổng thể, nói chung là
総理総裁 そうりそうさい
thủ tướng đương nhiệm, tổng thống đương nhiệm