総別
そうべつ「TỔNG BIỆT」
☆ Trạng từ
Nói chung, đại để, đại khái

総別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総別
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別総会 とくべつそうかい
đặc biệt gặp
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総称識別子 そうしょうしきべつし
định danh chung
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
個人別総当り こじんべつそうあたり
quy tắc giả định cho phép các trận đấu giữa các đô vật bất kể mối quan hệ ổn định của họ