総合
そうごう「TỔNG HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tổng hợp, tổng
総合幾何学
Hình học tổng hợp
総合人間学部
Khoa nghiên cứu nhân chủng học tổng hợp.

Từ đồng nghĩa của 総合
noun
Từ trái nghĩa của 総合
Bảng chia động từ của 総合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 総合する/そうごうする |
Quá khứ (た) | 総合した |
Phủ định (未然) | 総合しない |
Lịch sự (丁寧) | 総合します |
te (て) | 総合して |
Khả năng (可能) | 総合できる |
Thụ động (受身) | 総合される |
Sai khiến (使役) | 総合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 総合すられる |
Điều kiện (条件) | 総合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 総合しろ |
Ý chí (意向) | 総合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 総合するな |