総合賠償責任
そうごうばいしょうせきにん
Trách nhiệm chung toàn diện.

総合賠償責任 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総合賠償責任
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
賠償責任保険 ばいしょうせきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm
賠責 ばいせき
bảo hiểm tiền nợ
製造物賠償責任保険 せいぞうぶつばいしょうせきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
生産物賠償責任保険 せーさんぶつばいしょーせきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
賠償 ばいしょう
sự bồi thường.
自賠責 じばいせき
Bảo hiểm xe
自動車損害賠償責任保険 じどうしゃそんがいばいしょうせきにんほけん
bảo hiểm bồi thường hư hại xe cộ