総理する
そうり「TỔNG LÍ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phụ trách.

Bảng chia động từ của 総理する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 総理する/そうりする |
Quá khứ (た) | 総理した |
Phủ định (未然) | 総理しない |
Lịch sự (丁寧) | 総理します |
te (て) | 総理して |
Khả năng (可能) | 総理できる |
Thụ động (受身) | 総理される |
Sai khiến (使役) | 総理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 総理すられる |
Điều kiện (条件) | 総理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 総理しろ |
Ý chí (意向) | 総理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 総理するな |
総理する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総理する
総理 そうり
tổng thống; thủ tướng; người lãnh đạo; người phụ trách một công việc của một quốc gia
総理総裁 そうりそうさい
thủ tướng đương nhiệm, tổng thống đương nhiệm
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
副総理 ふくそうり
phó thủ tướng
総理府 そうりふ
sửa soạn văn phòng (của) bộ trưởng
総括する そうかつする
đúc kết.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ