総飾り
そうかざり「TỔNG SỨC」
☆ Danh từ
Displaying utensils after tea ceremony

総飾り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総飾り
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
飾り かざり
sự giả tạo
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
飾り羽 かざりばね
lông vũ
お飾り おかざり
vật trang trí; vật trưng bày; tặng phẩm; lễ vật; huân chương; huy chương; đồ trang trí
飾り枠 かざりわく
khung trang trí, viền trang trí
飾り鞍 かざりぐら
yên ngựa, yên xe
諸飾り もろかざり
phong cách trang trí trà đạo Nhật Bản muỗng trà, lư hương và một hộp đựng hương được đặt trên bàn trước bộ ba cuộn tranh treo