Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 線型微分方程式
微分方程式 びぶんほうていしき
Phương trình vi phân.
線形微分方程式 せんけいびぶんほうていしき
phương trình vi phân tuyến tính
線形常微分方程式 せんけいつねびぶんほうていしき
phương trình vi phân tuyến tính thông thường
常微分方程式 つねびぶんほうていしき
phương trình vi phân thường
偏微分方程式 へんびぶんほうていしき
partial differential equation
連立微分方程式 れんりつびぶんほうていしき
phương trình vi phân đồng thời
線形方程式 せんけいほうていしき
phương trình bậc nhất
積分方程式 せきぶんほうていしき
phương trình nguyên