線形順序
せんけいじゅんじょ「TUYẾN HÌNH THUẬN TỰ」
☆ Danh từ
Mức ưu tiên tuyến tính(thẳng); lp

線形順序 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 線形順序
線形順序集合 せんけいじゅんじょしゅうごう
bộ có thứ tự tuyến tính
全順序集合=線形順序集合 ぜんじゅんじょしゅうごう=せんけいじゅんじょしゅうごう
tập hợp được sắp toàn phần
線形順序集合=全順序集合 せんけいじゅんじょしゅうごう=ぜんじゅんじょしゅうごう
linearly ordered set
順序 じゅんじょ
sự theo thứ tự; sự theo trật tự; thứ tự; trật tự; theo trật tự
順序性 じゅんじょせい
tính tuần tự
順序木 じゅんじょぎ
cây được sắp thứ tự
トラバーサル順序 トラバーサルじゅんじょ
trình tự đi ngang
順序数 じゅんじょすう
số thứ tự.