Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
描画 びょうが
sự vẽ, sự vẽ tranh
線描 せんびょう
sự vẽ (tranh...) bằng đường kẻ
描画パイプライン びょうがパイプライン
kênh biểu diễn
描画像 びょうがぞう
hình ảnh vẽ
描画ヘッド びょうがヘッド
đầu vẽ
再描画 さいびょうが
vẽ lại
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
線画 せんが
kẻ vẽ