Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線条
せんじょう
kẻ
線条痕 せんじょうこん
rifling marks on a fired bullet
線条体 せんじょうたい
thể khía
新線条体 しんせんじょうたい
tân thể vân
原始線条 げんしせんじょう
Primitive Streak
線条体黒質変性 せんじょーたいこくしつへんせー
thoái hóa thể vân chất đen
網膜色素線条症 もうまくしきそせんじょうしょう
vệt angioid
条線 じょうせん
striation, streak line
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
「TUYẾN ĐIỀU」
Đăng nhập để xem giải thích