線維芽細胞増殖因子
せんいめさいぼうぞうしょくいんし
Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi
線維芽細胞増殖因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 線維芽細胞増殖因子
線維芽細胞増殖因子9 せんいめさいぼーぞーしょくいんし9
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 9
線維芽細胞増殖因子10 せんいめさいぼーぞーしょくいんし10
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 10
線維芽細胞増殖因子1 せんいめさいぼーぞーしょくいんし1
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 1
線維芽細胞増殖因子4 せんいめさいぼーぞーしょくいんし4
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 4
線維芽細胞増殖因子7 せんいめさいぼーぞーしょくいんし7
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 7
線維芽細胞増殖因子2 せんいめさいぼーぞーしょくいんし2
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 2
線維芽細胞増殖因子3 せんいめさいぼーぞーしょくいんし3
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 3
線維芽細胞増殖因子6 せんいめさいぼーぞーしょくいんし6
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 6