締結金具
ていけつかなぐ「ĐẾ KẾT KIM CỤ」
☆ Danh từ
Phụ kiện cố định, liên kết
締結金具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 締結金具
カップリング締結具 カップリングていけつぐ
phụ kiện kết nối khớp nối
連結金具 れんけつかなぐ
phụ kiện kết nối
連結金具 れんけつかなぐ
phụ kiện kim loại để liên kết
結合金具 けつごうかなぐ
phụ kiện kết nối (các bộ phận hoặc vật liệu được sử dụng để kết nối và gắn liền các thành phần khác nhau trong các công trình xây dựng, máy móc, hoặc dự án kỹ thuật)
締結 ていけつ
kết luận; hợp đồng
締結人 ていけつにん
người ký kết.
締結日 ていけつひ
ngày đến hạn, ngày kết thúc (hợp đồng...)
型枠緊結金具 かたわくきんけつかなぐ
phụ kiện kết nối khung khuôn