Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
編曲
へんきょく
sự sắp đặt
編曲者 へんきょくしゃ
người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)
作編曲 さくへんきょく
composition and arrangement
編曲する へんきょくする
soạn nhạc.
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
編 へん
sự biên soạn; soạn thảo; phiên bản, số xuất bản
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
「BIÊN KHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích