編曲
へんきょく「BIÊN KHÚC」
☆ Danh từ
Sự sắp đặt

Từ đồng nghĩa của 編曲
noun
編曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 編曲
編曲者 へんきょくしゃ
người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)
作編曲 さくへんきょく
composition and arrangement
編曲する へんきょくする
soạn nhạc.
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
編 へん
sự biên soạn; soạn thảo; phiên bản, số xuất bản
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)