編集
へんしゅう
「BIÊN TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự biên tập
写真編集
Biên tập ảnh
彼
は
東京
のある
英字新聞
の
編集部
にいたことがあった.
Anh ấy đã từng là nhân viên ban biên tập tờ báo viết bằng tiếng Anh ở Tokyo.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 編集
Bảng chia động từ của 編集
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 編集する/へんしゅうする |
Quá khứ (た) | 編集した |
Phủ định (未然) | 編集しない |
Lịch sự (丁寧) | 編集します |
te (て) | 編集して |
Khả năng (可能) | 編集できる |
Thụ động (受身) | 編集される |
Sai khiến (使役) | 編集させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 編集すられる |
Điều kiện (条件) | 編集すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 編集しろ |
Ý chí (意向) | 編集しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 編集するな |