緩増加超関数
かんぞうかちょうかんすう
☆ Danh từ
Hàm suy rộng ôn hoà

緩増加超関数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緩増加超関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
増加関数 ぞうかかんすう
hàm tăng
単調増加関数 たんちょうぞうかかんすう
hàm tăng đơn điệu
超越関数 ちょうえつかんすう
Hàm siêu việt.
加増 かぞう
sự tăng, sự tăng thêm
増加 ぞうか
sự gia tăng; sự thêm vào
超楕円関数 ちょうだえんかんすう
hàm siêu elliptic
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.