Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
練習曲 れんしゅうきょく
khúc luyện
練習 れんしゅう
sự luyện tập
習練 しゅうれん
tập luyện.
カイゼル カイザー
kaiser, emperor
カイザー
phương pháp đẻ mổ kaiser schnit
練習台 れんしゅうだい
bài thực hành, phần thực hành
練習所 れんしゅうじょ れんしゅうしょ
huấn luyện trường học hoặc viện
練習生 れんしゅうせい
học sinh, sinh viên học thực hành, thực tập sinh