練達
れんたつ「LUYỆN ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Expert(ise); thành vấn đề; sự khéo tay

Bảng chia động từ của 練達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 練達する/れんたつする |
Quá khứ (た) | 練達した |
Phủ định (未然) | 練達しない |
Lịch sự (丁寧) | 練達します |
te (て) | 練達して |
Khả năng (可能) | 練達できる |
Thụ động (受身) | 練達される |
Sai khiến (使役) | 練達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 練達すられる |
Điều kiện (条件) | 練達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 練達しろ |
Ý chí (意向) | 練達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 練達するな |
練達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 練達
練達の士 れんたつのし
người có tay nghề cao, chuyên gia
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
達 たち だち ダチ
những
練功 れんこう ねりこう
luyện công
練鉄 れんてつ
sắt đã tôi luyện
朝練 あされん
luyện tập vào buổi sáng
鍛練 たんれん
tôi luyện; rèn; làm cho cứng rắn lại; sự rèn luyện, sự kỷ luật; sự huấn luyện
練磨 れんま
sự rèn luyện; sự thực hành; sự vun trồng tu dưỡng