Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縁の下の力持ち
えんのしたのちからもち
người anh hùng thầm lặng
縁の下 えんのした
dưới sàn nhà; ra khỏi tầm nhìn; trong nền
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
力持ち ちからもち
người lực lưỡng; người cường tráng; người sung sức
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
持ちのいい もちのいい もちのよい
kéo dài
この先の心持ち このさきのこころもち
tình cảm đánh dấu từ thời điểm này.
下縁 かえん
Cạnh dưới
盆の縁 ぼんのふち ぼんのえん
cái gờ (vành) của cái khay
Đăng nhập để xem giải thích