Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 縄文真脇温泉
縄文 じょうもん
thời kỳ Jomon
温泉 おんせん
suối nước nóng
縄文人 じょうもんじん
người Jomon
縄文字 なわもじ
ký tự dây thừng (một trong những ký tự nguyên thủy - sử dụng màu sắc của sợi dây, vị trí của nút thắt để biểu thị ý nghĩa muốn truyền tải)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi