縢る
かがる
Khâu lại
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Khâu, may
Đính, đơm
Nối lại với nhau, đóng lại bằng khâu; vá

Bảng chia động từ của 縢る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縢る/かがるる |
Quá khứ (た) | 縢った |
Phủ định (未然) | 縢らない |
Lịch sự (丁寧) | 縢ります |
te (て) | 縢って |
Khả năng (可能) | 縢れる |
Thụ động (受身) | 縢られる |
Sai khiến (使役) | 縢らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縢られる |
Điều kiện (条件) | 縢れば |
Mệnh lệnh (命令) | 縢れ |
Ý chí (意向) | 縢ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 縢るな |
縢る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縢る
縢がる かがる
để thêu chéo, để khâu lại, để khâu (lên), để dát
縢り かがり
may vá
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh