縦揺れ
たてゆれ「TÚNG DAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(động đất) rung chuyển; lắc lư (tàu thuyền, máy bay); ném tung xuống

Từ trái nghĩa của 縦揺れ
Bảng chia động từ của 縦揺れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縦揺れする/たてゆれする |
Quá khứ (た) | 縦揺れした |
Phủ định (未然) | 縦揺れしない |
Lịch sự (丁寧) | 縦揺れします |
te (て) | 縦揺れして |
Khả năng (可能) | 縦揺れできる |
Thụ động (受身) | 縦揺れされる |
Sai khiến (使役) | 縦揺れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縦揺れすられる |
Điều kiện (条件) | 縦揺れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縦揺れしろ |
Ý chí (意向) | 縦揺れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縦揺れするな |
縦揺れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縦揺れ
揺れ ゆれ
sự rung động; đu đưa; xóc nảy lên; rung chuyển
揺れる ゆれる
bập bồng
大揺れ おおゆれ
sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)
横揺れ よこゆれ
sự tròng trành, sự lắc lư; (động đất) sự rung lắc theo phương ngang
揺 ゆり ゆら
sự rung động; đu đưa; xóc nảy lên; rung chuyển
揺すれる ゆすれる
rung lắc, lung lay
揺れ動く ゆれうごく
di chuyển sang trái phải, không đứng yên một chỗ
縦 たて
bề dọc