縮れる
ちぢれる「SÚC」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Nhàu nát; nhăn nhúm
〜れている
着物
Quần áo nhàu nát .

Từ đồng nghĩa của 縮れる
verb
Bảng chia động từ của 縮れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縮れる/ちぢれるる |
Quá khứ (た) | 縮れた |
Phủ định (未然) | 縮れない |
Lịch sự (丁寧) | 縮れます |
te (て) | 縮れて |
Khả năng (可能) | 縮れられる |
Thụ động (受身) | 縮れられる |
Sai khiến (使役) | 縮れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縮れられる |
Điều kiện (条件) | 縮れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縮れいろ |
Ý chí (意向) | 縮れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縮れるな |