Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェルミ縮退 フェルミしゅくたい
Vật chất suy biến
縮退故障 しゅくたいこしょう
lỗi mắc kẹt
機能縮退 きのうしゅくたい
sự suy thoái chức năng
退縮 たいしゅく
sự co lại
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
歯槽骨退縮 しそーこつたいしゅく
co xương ổ răng
縮 しゅく
wearing armour (armor)