縮重
しゅくじゅう「SÚC TRỌNG」
☆ Danh từ
Suy biến

縮重 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縮重
縮重合 ちじみじゅーごー
phản ứng trùng ngưng
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
縮 しゅく
wearing armour (armor)
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
拡縮 かくしゅく
co giãn
委縮 いしゅく
làm héo; hao mòn; sự làm giảm bớt; người lùn