纈散らす
けちらす「TÁN」
Đá nó tan hoang ra

纈散らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 纈散らす
纐纈 こうけち こうけつ
kiểu nhuộm cà vạt thời Nara (gấp, xoắn, xếp nếp hoặc vò vải trước khi buộc bằng dây sau đó sử dụng thuốc nhuộm để nhuộm)
散らす ちらす
làm bay tơi tả; làm rụng tơi bời
散らかす ちらかす
làm vương vãi; vứt lung tung
蹴散らす けちらす
phân tán cái gì bằng cách đá nó; đánh tan tác (kẻ thù)
堀散らす ほりちらす
đào bới lung tung; đào bới lộn xộn
食い散らす くいちらす
để ăn untidily; để ăn một mẩu mọi thứ
食べ散らす たべちらす
ăn mỗi thứ một chút; ăn rồi để rơi rớt ra nhiều chỗ
気を散らす きをちらす
làm ai không chú ý, xao lãng